贊成 (zàn chéng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa “đồng ý, tán thành”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 贊成 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 贊成 (zàn chéng) nghĩa là gì?
Từ 贊成 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:
- Đồng ý, tán thành với ý kiến/đề xuất của người khác
- Ủng hộ một quan điểm, chính sách hoặc hành động
- Thể hiện sự chấp thuận, nhất trí
2. Cách dùng 贊成 trong câu
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 贊成 + Danh từ/Tân ngữ
Ví dụ: 我贊成這個提案 (Wǒ zànchéng zhège tí’àn) – Tôi đồng ý với đề xuất này
2.2. Dùng như động từ
贊成 có thể đứng độc lập như động từ
Ví dụ: 你贊成嗎?(Nǐ zànchéng ma?) – Bạn có đồng ý không?
2.3. Dùng với trợ từ
贊成 thường đi kèm với 了 (le), 過 (guò) để chỉ trạng thái hoàn thành
Ví dụ: 他已經贊成了這個計劃 (Tā yǐjīng zànchéngle zhège jìhuà) – Anh ấy đã đồng ý với kế hoạch này
3. Phân biệt 贊成 với từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
同意 (tóngyì) | Đồng ý (trung tính)![]() |
我同意你的看法 (Wǒ tóngyì nǐ de kànfǎ) |
支持 (zhīchí) | Ủng hộ (mạnh hơn) | 我們支持這個政策 (Wǒmen zhīchí zhège zhèngcè) |
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 贊成 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- Trong cuộc họp công ty
- Khi thảo luận với bạn bè
- Trong bối cảnh chính trị
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn