DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

负有 (fùyǒu) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ 负有 (fùyǒu) là gì?

Từ 负有 (fùyǒu) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “đảm nhận” hoặc “chịu trách nhiệm”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc sở hữu một cái gì đó. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 负有

Cấu trúc ngữ pháp của 负有 rất đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một động từ trong câu và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa sâu sắc hơn. Có thể sử dụng 负有 như sau:

Cấu trúc cơ bản:

主语 + 负有 + 重点

Ví dụ:

  • 我负有责任。 (Wǒ fùyǒu zérèn.) – Tôi chịu trách nhiệm.

  • 她负有重要的职责。 (Tā fùyǒu zhòngyào de zhízé.) – Cô ấy đảm nhận trách nhiệm quan trọng.

Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 负有

Để sử dụng từ 负有 một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể tham khảo một số câu ví dụ như sau:

Câu mẫu:

  • 他们负有公司的运营管理。 (Tāmen fùyǒu gōngsī de yùnxíng guǎnlǐ.) – Họ đảm nhận việc quản lý hoạt động của công ty.

  • 作为团队的领导者,我负有带领团队的责任。 (Zuòwéi tuánduì de lǐngdǎo zhě, wǒ fùyǒu dàilǐng tuánduì de zérèn.) – Là người lãnh đạo của đội, tôi có trách nhiệm dẫn dắt đội ngũ.

Kết Luận

Trong tiếng Trung, 负有 là một từ ngữ quan trọng có nghĩa là “chịu trách nhiệm” hoặc “đảm nhận”. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đừng quên luyện tập qua các ví dụ minh họa để củng cố kiến thức của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo