DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

贿赂 (huìlù) là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ về贿赂

贿赂 (huìlù) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức, pháp luật và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của từ, cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.

1. Khái niệm về贿赂 (huìlù)

贿赂 (huìlù) có nghĩa là “hối lộ”. Đây là hành vi trao đổi một vật phẩm, tiền bạc hoặc lợi ích nào đó nhằm mục đích làm thay đổi quyết định hoặc hành động của một cá nhân, thường là trong các tình huống liên quan đến sự thiếu minh bạch hoặc sự lạm dụng quyền lực. Hành vi này thường bị cấm trong nhiều hệ thống pháp luật và được coi là trái đạo đức.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 贿赂

贿赂 là một danh từ trong tiếng Trung. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, và thường đi kèm với các động từ hoặc hình thức ngữ pháp khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh.

2.1 Cấu trúc chung

Trong tiếng Trung, 贿赂 có thể kết hợp với các từ khác để tạo nên các cấu trúc câu đa dạng. Một số cấu trúc phổ biến bao gồm:

  • 受贿 (shòu huì – nhận hối lộ)
  • 行贿 (xíng huì – đưa hối lộ)
  • 反贿赂 (fǎn huìlù – chống lại hối lộ)

2.2 Một số động từ đi kèm

贿赂 có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau như:

  • 被 (bèi – bị)
  • 要 (yào – muốn)
  • 给 (gěi – cho)

3. Ví dụ minh họa cho贿赂

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 贿赂 để bạn có thể hình dung rõ hơn:

3.1 Câu ví dụ 1

他因贿赂而被捕。 (Tā yīn huìlù ér bèi bǔ.)

=> Anh ta đã bị bắt vì tội hối lộ.

3.2 Câu ví dụ 2

很多官员因受贿辞职。 (Hěnduō guānyuán yīn shòu huì cí zhí.)

=> Nhiều quan chức đã từ chức vì nhận hối lộ.

3.3 Câu ví dụ 3

反贿赂法案正在制定中。 (Fǎn huìlù fǎ’àn zhèngzài zhìdìng zhōng.)

=> Dự luật chống hối lộ đang được soạn thảo. cấu trúc ngữ pháp

4. Kết luận

贿赂 (huìlù) không chỉ là một từ ngữ đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về đạo đức và pháp luật. Việc hiểu rõ về cấu trúc, ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp nghĩa của 贿赂
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo