DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

赞扬 (zànyáng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về 赞扬 (zànyáng)

Trong tiếng Trung, từ 赞扬 (zànyáng) mang nghĩa là “tán dương”, “khen ngợi” hoặc “ca ngợi”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện sự đánh giá tích cực đối với một người nào đó hoặc một hành động nào đó. 赞扬 không chỉ đơn thuần là việc khen ngợi mà còn thể hiện sự công nhận những nỗ lực, thành tựu và phẩm chất tốt của người được khen.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 赞扬

Cấu trúc ngữ pháp của từ 赞扬 khá đơn giản. Nó là một động từ, và có thể được sử dụng trong các câu khẳng định hoặc câu hỏi. Dưới đây là một vài cấu trúc phổ biến khi sử dụng 赞扬:

  • Chủ ngữ + 赞扬 + Tân ngữ
  • Chủ ngữ + không + 赞扬 + Tân ngữ
  • 赞扬 + Tân ngữ + Chủ ngữ (khi muốn nhấn mạnh)

Ví Dụ Minh Họa Với 赞扬

Ví Dụ 1

他每天都赞扬她的努力工作。
(tā měitiān dū zànyáng tā de nǔlì gōngzuò.)
Dịch: Anh ấy hàng ngày đều khen ngợi sự chăm chỉ của cô ấy trong công việc.

Ví Dụ 2

你应该赞扬他取得的成就。
(nǐ yīnggāi zànyáng tā qǔdé de chéngjiù.)
Dịch: Bạn nên khen ngợi thành tựu mà anh ấy đã đạt được. ví dụ với 赞扬

Ví Dụ 3

我对你的表现表示赞扬。
(wǒ duì nǐ de biǎoxiàn biǎoshì zànyáng.)
Dịch: Tôi thể hiện sự khen ngợi đối với màn trình diễn của bạn.

Tại Sao Nên Sử Dụng 赞扬?

Việc sử dụng 赞扬 không chỉ giúp tạo ra không khí tích cực trong giao tiếp mà còn thúc đẩy động lực học tập và làm việc của người khác. Bằng cách thể hiện sự khen ngợi, chúng ta khuyến khích những hành động tốt và tạo động lực cho họ tiếp tục phát triển. Đây là một yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân cũng như trong môi trường làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo