1. 走失 (zǒu shī) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Từ “走失 (zǒu shī)” trong tiếng Trung có nghĩa là “lạc” hoặc “mất tích”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người hay một đồ vật nào đó không còn ở vị trí mà họ nên có. Ví dụ, khi một trẻ em không tìm thấy phụ huynh của mình trong một khu vực đông người, người ta có thể nói rằng đứa trẻ đó “走失” (lạc mất).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 走失
2.1. Phân Tích Từng Thành Phần
– 走 (zǒu): có nghĩa là “đi” hoặc “rời đi”.
– 失 (shī): có nghĩa là “mất” hoặc “thất bại”.
Khi kết hợp lại, 走失 tạo thành một từ chỉ việc đi (đi đến một nơi nào đó) và không tìm thấy (mất tích).
2.2. Ngữ Pháp Cụ Thể
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét cách sử dụng 走失 trong các câu:
- Như một động từ: “孩子走失了。” (Hái zǐ zǒu shī le) – “Đứa trẻ đã bị lạc.”
- Trong các cụm từ: “请帮我找到孩子, 他走失了。” (Qǐng bāng wǒ zhǎo dào háizi, tā zǒu shī le) – “Xin hãy giúp tôi tìm đứa trẻ, nó đã bị lạc.”
3. Ví Dụ Cụ Thể về Từ 走失
3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
– 在商场里,我的狗走失了,我很担心。(Zài shāngchǎng lǐ, wǒ de gǒu zǒu shī le, wǒ hěn dān xīn) – “Ở trung tâm thương mại, chó của tôi đã lạc, tôi rất lo lắng.”
3.2. Trong Các Tình Huống Khác
– 我朋友在旅行时走失了。(Wǒ péngyǒu zài lǚxíng shí zǒu shī le) – “Bạn tôi đã bị lạc khi đang đi du lịch.”
4. Tầm Quan Trọng của Việc Hiểu và Sử Dụng 走失
Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của 走失 không chỉ giúp ích cho việc giao tiếp hàng ngày mà còn có thể tạo ra những tình huống thú vị trong việc học ngôn ngữ. Việc hiểu ngữ pháp cũng giúp bạn truyền đạt ý của mình một cách rõ ràng hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn