Trong tiếng Trung, cụm từ 走私 (zǒu sī) có nghĩa là “buôn lậu”. Từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa trái phép, không qua kiểm soát của các cơ quan chức năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của từ 走私, cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 走私
Phân tích từ
Từ 走私 được cấu thành bởi hai từ trong tiếng Trung:
- 走 (zǒu) – Có nghĩa là “đi”, “rời đi”.
- 私 (sī) – Có nghĩa là “riêng tư”, “kín đáo”.
Khi ghép lại, 走私 mang ý nghĩa là “đi một cách không công khai” để chỉ hành động buôn lậu hàng hóa.
Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 走私
Ví dụ câu đơn giản
- 他因为走私而被捕。
(Tā yīnwèi zǒusī ér bèi bǔ.)
– Anh ấy đã bị bắt vì buôn lậu. - 政府加强了对走私活动的打击。
(Zhèngfǔ jiāqiángle duì zǒusī huódòng de dǎjī.)
– Chính phủ đã tăng cường cuộc chiến chống lại hoạt động buôn lậu.
Ví dụ trong ngữ cảnh
走私 là một vấn đề nghiêm trọng mà nhiều quốc gia phải đối mặt. Chẳng hạn như:
- 在国际贸易中,走私行为严重影响了正常的经济发展。
(Zài guójì màoyì zhōng, zǒusī xíngwéi yánzhòng yǐngxiǎngle zhèngcháng de jīngjì fāzhǎn.)
– Trong thương mại quốc tế, hành vi buôn lậu nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế bình thường.
KẾT LUẬN
Từ 走私 (zǒu sī) không chỉ là một thuật ngữ pháp lý mà còn là một phần không thể thiếu trong việc hiểu biết về chính trị và kinh tế. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ này cũng như cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn