DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

起初 (qǐ chū) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 起初 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng là vô cùng quan trọng. 起初 (qǐ chū) là một từ thường gặp trong văn viết và giao tiếp tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 起初, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 起初 (qǐ chū) nghĩa là gì?

起初 (qǐ chū) là phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ban đầu”, “lúc đầu”, “thoạt đầu”. Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái, sự việc ở giai đoạn bắt đầu, trước khi có sự thay đổi.

Ví dụ về nghĩa của 起初: tiếng Đài Loan

  • 起初我不喜欢中文,现在我很喜欢 (Qǐchū wǒ bù xǐhuān zhōngwén, xiànzài wǒ hěn xǐhuān) – Ban đầu tôi không thích tiếng Trung, bây giờ tôi rất thích
  • 起初他不同意,后来改变了主意 (Qǐchū tā bù tóngyì, hòulái gǎibiànle zhǔyì) – Lúc đầu anh ấy không đồng ý, sau đó đã thay đổi ý kiến

2. Cách đặt câu với từ 起初

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 起初 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 起初

  • 起初我觉得很难 (Qǐchū wǒ juédé hěn nán) – Ban đầu tôi cảm thấy rất khó
  • 起初她不想去台湾 (Qǐchū tā bù xiǎng qù táiwān) – Lúc đầu cô ấy không muốn đi Đài Loan

2.2. Câu phức với 起初…后来…

起初 thường được dùng kết hợp với 后来 (hòulái – sau này) để diễn tả sự thay đổi:

  • 起初我不认识他,后来我们成了好朋友 (Qǐchū wǒ bù rènshi tā, hòulái wǒmen chéngle hǎo péngyou) – Ban đầu tôi không quen anh ấy, sau này chúng tôi trở thành bạn tốt
  • 起初我以为很容易,后来发现很难 (Qǐchū wǒ yǐwéi hěn róngyì, hòulái fāxiàn hěn nán) – Lúc đầu tôi tưởng rất dễ, sau đó mới phát hiện rất khó

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 起初

起初 thường đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề, có chức năng như một trạng ngữ chỉ thời gian:

3.1. Vị trí trong câu

Cấu trúc cơ bản: 起初 + Chủ ngữ + Vị ngữ

Ví dụ: 起初我们都不习惯 (Qǐchū wǒmen dōu bù xíguàn) – Ban đầu chúng tôi đều không quen

3.2. Kết hợp với các từ khác

起初 có thể kết hợp với một số từ để tạo thành cụm:

  • 在起初 (zài qǐchū) – ở giai đoạn đầu
  • 从起初 (cóng qǐchū) – từ ban đầu

4. Phân biệt 起初 với các từ tương tự

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 起初:

  • 最初 (zuìchū) – rất đầu tiên (nhấn mạnh hơn 起初)
  • 一开始 (yī kāishǐ) – ngay từ đầu (thân mật hơn)
  • 当初 (dāngchū) – lúc đầu (thường dùng để nói về quá khứ xa hơn)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo