Trong tiếng Trung, 起床 (qǐchuáng) là một động từ thông dụng có nghĩa là “thức dậy”. Đây là từ vựng cơ bản mà bất kỳ ai học tiếng Trung đều cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 起床.
1. 起床 (qǐchuáng) nghĩa là gì?
起床 (qǐchuáng) là động từ ghép gồm hai chữ Hán:
- 起 (qǐ): có nghĩa là “dậy”, “đứng lên”
- 床 (chuáng): có nghĩa là “giường”
Khi kết hợp lại, 起床 mang nghĩa “rời khỏi giường” hay “thức dậy”. Đây là hành động thức dậy sau khi ngủ.
2. Cách đặt câu với từ 起床
2.1. Câu đơn giản với 起床
Ví dụ:
- 我七点起床。(Wǒ qī diǎn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
- 他每天六点半起床。(Tā měitiān liù diǎn bàn qǐchuáng.) – Anh ấy thức dậy lúc 6 rưỡi mỗi ngày.
2.2. Câu phủ định với 起床
Dùng 没 hoặc 不 trước 起床:
- 我今天没起床。(Wǒ jīntiān méi qǐchuáng.) – Hôm nay tôi không dậy.
- 他不想起床。(Tā bù xiǎng qǐchuáng.) – Anh ấy không muốn dậy.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 起床
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 起床 (+ thời gian)
Ví dụ: 我早上六点起床。(Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) – Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
3.2. Cấu trúc với trợ động từ
Chủ ngữ + trợ động từ (要, 想, 应该…) + 起床
Ví dụ: 你应该早点儿起床。(Nǐ yīnggāi zǎo diǎnr qǐchuáng.) – Bạn nên dậy sớm một chút.
3.3. Cấu trúc câu hỏi
你几点起床?(Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?) – Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
4. Các cụm từ liên quan đến 起床
- 早起 (zǎo qǐ): dậy sớm
- 晚起 (wǎn qǐ): dậy muộn
- 起床气 (qǐchuáng qì): tức giận khi mới ngủ dậy
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn