DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

起 (qǐ) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về từ “起 (qǐ)”

Từ “起 (qǐ)” trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt đầu”, “dậy”, hoặc “xuất phát”. Đây là một từ rất thông dụng và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể diễn tả nhiều trạng thái khác nhau liên quan đến sự khởi đầu hay sự phát triển của một sự việc nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “起 (qǐ)”

Các cách sử dụng từ “起”

Từ “起” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng:

  • 起 + động từ: Chỉ sự bắt đầu hành động.
  • 动词 + 起 (qǐ): Chỉ sự bắt đầu hoặc khởi phát một trạng thái mới.

Bảng ví dụ minh họa cấu trúc câu

  • 起床 (qǐ chuáng): Dậy khỏi giường.
  • 起飞 (qǐ fēi): Cất cánh.
  • 起作用 (qǐ zuòyòng): Có tác dụng.

Ví dụ minh họa về từ “起 (qǐ)”

Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ “起”:

  • 我每天早上六点起床。 (Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐchuáng.) – Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày. ví dụ
  • 飞机已经起飞了。 (Fēijī yǐjīng qǐfēi le.) – Máy bay đã cất cánh.
  • 他的努力终于起了作用。 (Tā de nǔlì zhōngyú qǐ le zuòyòng.) – Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã có tác dụng.

Kết luận

Từ “起 (qǐ)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều cấu trúc và cách sử dụng phong phú. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo