DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

趕忙 (gǎn máng) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 趕忙 (gǎn máng) Là Gì?

Từ 趕忙 (gǎn máng) trong tiếng Trung có nghĩa là “vội vàng”, “khẩn trương”. Đây là một từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự cấp bách trong hành động hoặc tình huống nào đó. Ví dụ, khi bạn phải hoàn thành một nhiệm vụ trong thời gian ngắn hoặc khi bạn đang trong một cuộc hẹn mà sắp muộn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 趕忙

Từ 趕忙 thường được sử dụng như một trạng từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của nó như sau:

  • 趕忙 + Động từ + Tân ngữ
  • 趕忙 + Động từ

Ví dụ, chúng ta có thể sử dụng trong câu như sau: “她趕忙去上班” (Tā gǎn máng qù shàngbān) có nghĩa là “Cô ấy vội vàng đi làm.”

3. Ví Dụ Sử Dụng 趕忙 Trong Câu

3.1 Ví Dụ 1

在得知消息以后,他趕忙去了机场。

(Zài dézhī xiāoxi yǐhòu, tā gǎn máng qùle jīchǎng.)

Ý Nghĩa: “Sau khi biết tin, anh ấy đã vội vàng đi đến sân bay.”

3.2 Ví Dụ 2

我们趕忙安排了会议。

(Wǒmen gǎn máng ānpéile huìyì.)

Ý Nghĩa: “Chúng tôi đã khẩn trương sắp xếp cuộc họp.”

3.3 Ví Dụ 3

她趕忙把书读完。 ngữ pháp tiếng Trung

(Tā gǎn máng bǎ shū dú wán.) ngữ pháp tiếng Trung

Ý Nghĩa: “Cô ấy đã vội vàng đọc xong quyển sách.”

4. Kết Luận

Từ 趕忙 (gǎn máng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “vội vàng”, mà còn thể hiện rõ nét tính chất cấp thiết trong nhiều tình huống trong đời sống hàng ngày. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo