DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

跑 (Pǎo) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “跑” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

Trong tiếng Trung, từ 跑 (pǎo) là một động từ thông dụng với nhiều ý nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 跑, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng từ này thành thạo như người bản xứ.

1. 跑 (Pǎo) Nghĩa Là Gì?

1.1. Nghĩa cơ bản của từ 跑

Từ 跑 (pǎo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:跑 nghĩa là gì

  • Chạy: 他在跑步 (Tā zài pǎobù) – Anh ấy đang chạy bộ
  • Chạy trốn: 小偷跑了 (Xiǎotōu pǎo le) – Tên trộm đã chạy trốn
  • Đi nhanh: 我跑去学校 (Wǒ pǎo qù xuéxiào) – Tôi chạy đến trường
  • Làm mất, bay hơi: 汽油跑了 (Qìyóu pǎo le) – Xăng đã bay hơi

1.2. Nghĩa mở rộng và thành ngữ

Từ 跑 còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ, cụm từ cố định:

  • 跑腿 (pǎotuǐ): Chạy việc vặt
  • 跑龙套 (pǎo lóngtào): Đóng vai phụ (trong kịch, phim) học tiếng Trung
  • 跑生意 (pǎo shēngyì): Đi làm ăn, buôn bán

2. Cách Đặt Câu Với Từ 跑

2.1. Câu đơn giản với 跑

  • 我每天早晨跑步。(Wǒ měitiān zǎochén pǎobù.) – Tôi chạy bộ mỗi sáng.
  • 小狗跑得很快。(Xiǎogǒu pǎo de hěn kuài.) – Chú chó con chạy rất nhanh.
  • 别跑,危险!(Bié pǎo, wēixiǎn!) – Đừng chạy, nguy hiểm!

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 他跑着去赶最后一班公交车。(Tā pǎo zhe qù gǎn zuìhòu yī bān gōngjiāochē.) – Anh ấy chạy đi bắt chuyến xe buýt cuối cùng.
  • 因为迟到了,所以我跑进教室。(Yīnwèi chídào le, suǒyǐ wǒ pǎo jìn jiàoshì.) – Vì muộn giờ nên tôi chạy vào lớp học.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 跑

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 跑 + (tân ngữ/bổ ngữ):

  • 他跑了三公里。(Tā pǎo le sān gōnglǐ.) – Anh ấy đã chạy 3 cây số.
  • 我跑回家。(Wǒ pǎo huí jiā.) – Tôi chạy về nhà.

3.2. Cấu trúc với trợ từ

  • 跑 + 了: Diễn tả hành động đã hoàn thành
  • 跑 + 着: Diễn tả hành động đang diễn ra
  • 跑 + 过: Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ

3.3. Cấu trúc với bổ ngữ

  • 跑 + 得 + tính từ: Diễn tả mức độ
  • 跑 + 到 + địa điểm: Chạy đến đâu
  • 跑 + 出来/进去: Chạy ra/vào

4. Phân Biệt 跑 Với Các Từ Gần Nghĩa

So sánh 跑 với các từ như 走 (zǒu – đi bộ), 奔 (bēn – chạy nhanh), 逃 (táo – chạy trốn) để hiểu rõ hơn cách sử dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo