DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

距離/距 (jù lí/jù) là gì? Cách dùng & Ví dụ chi tiết trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 距離/距 (jù lí/jù) là từ vựng quan trọng chỉ khoảng cách giữa các sự vật, địa điểm. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 距離/距.

1. 距離/距 (jù lí/jù) nghĩa là gì?

距離/距 (jù lí/jù) có nghĩa là “khoảng cách”, dùng để chỉ:

  • Khoảng cách vật lý giữa hai địa điểm (50km, 100m…)
  • Khoảng cách thời gian (2 ngày, 3 tháng…)
  • Khoảng cách trong mối quan hệ (tình cảm, quan điểm…)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 距離/距

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 距離/距 + Địa điểm/Thời gian + Xa/Gần

Ví dụ: 我家距離學校很近 (Wǒ jiā jùlí xuéxiào hěn jìn) – Nhà tôi cách trường rất gần

2.2. Cấu trúc so sánh

A + 距離 + B + 比 + C + Xa/Gần

Ví dụ: 台北距離高雄比台中遠 (Táiběi jùlí Gāoxióng bǐ Táizhōng yuǎn) – Đài Bắc cách Cao Hùng xa hơn Đài Trung

3. Ví dụ câu có chứa 距離/距

  • 這裡距機場有多遠?(Zhèlǐ jù jīchǎng yǒu duō yuǎn?) – Ở đây cách sân bay bao xa?
  • 兩座城市之間的距離是200公里 (Liǎng zuò chéngshì zhī jiān de jùlí shì 200 gōnglǐ) – Khoảng cách giữa hai thành phố là 200km
  • 我們的距離越來越遠了 (Wǒmen de jùlí yuè lái yuè yuǎn le) – Khoảng cách giữa chúng ta ngày càng xa

4. Phân biệt 距離 và 距

距離 thường dùng trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi 距 thường dùng trong khẩu ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo