Trong tiếng Trung, 跟前 (gēn qián) có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu rõ ràng về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu thực tế.
Khái Niệm Về 跟前 (gēn qián)
跟前 (gēn qián) thường được dịch là “trước mặt” hoặc “gần bên”. Từ này được sử dụng để diễn tả vị trí không gian gần gũi, thường liên quan đến con người hoặc sự vật. Nếu bạn chỉ cần tạo ra hình ảnh một ai đó hoặc một cái gì đó ở gần bạn, 跟前 là một lựa chọn rất phù hợp.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 跟前
Cách Sử Dụng 跟前 Trong Câu
跟前 (gēn qián) thường được dùng như một trạng từ chỉ địa điểm, theo cấu trúc: Đối tượng + 跟前 + Động từ. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh vị trí cũng như hành động đang diễn ra gần góc nhìn của người nói.
Ví Dụ Thực Tế
- 他跟前站着一个小女孩。(Tā gēn qián zhàn zhe yī gè xiǎo nǚ hái) – Có một cô gái nhỏ đứng trước mặt anh ấy.
- 我的书在桌子跟前。(Wǒ de shū zài zhuō zi gēn qián) – Quyển sách của tôi ở trước bàn.
- 在他跟前,我不敢说话。(Zài tā gēn qián, wǒ bù gǎn shuō huà) – Trước mặt anh ấy, tôi không dám nói chuyện.
Điều Cần Lưu Ý Khi Dùng 跟前
Khi sử dụng 跟前, cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ cách diễn đạt. 跟前 có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ đời sống hằng ngày đến trong giao tiếp công việc.
Tóm Tắt
跟前 (gēn qián) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa chủ yếu là “trước mặt” hoặc “gần bên”. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất linh hoạt và có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh giao tiếp khác nhau. Những ví dụ thực tế đã giúp làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng 跟前 trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn