1. 跟前 (gēnqian) Là Gì?
Từ 跟前 (gēnqian) trong tiếng Trung có nghĩa là “trước mặt” hoặc “trước đây”. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí không gian hoặc thời gian, diễn tả sự gần gũi, ở bên cạnh một ai đó hoặc một điều gì đó. Ví dụ, khi bạn nói “我在你跟前” (Wǒ zài nǐ gēnqian), có nghĩa là “Tôi ở trước mặt bạn”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 跟前
Cấu trúc ngữ pháp của từ 跟前 bao gồm:
- 跟 (gēn) – nghĩa là “theo” hoặc “cùng với”.
- 前 (qián) – nghĩa là “trước” hoặc “phía trước”.
Khi kết hợp lại, 跟前 (gēnqian) tạo thành một cụm từ chỉ về vị trí gần gũi hoặc trước mặt.
3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng 跟前
3.1 Ví Dụ 1
在学校门口有一个小店,我每次经过跟前都会进去看看。
Dịch nghĩa: “Có một cửa hàng nhỏ ở cổng trường, mỗi lần đi qua trước mặt đều vào xem.”
3.2 Ví Dụ 2
我爸爸跟前总是有很多人。
Dịch nghĩa: “Trước mặt bố tôi luôn có rất nhiều người.”
3.3 Ví Dụ 3
他们在跟前说话,我听不清楚。
Dịch nghĩa: “Họ nói chuyện ở trước mặt tôi, tôi không nghe rõ.”
4. Cách Sử Dụng 跟前 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Từ 跟前 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Một số ngữ cảnh phổ biến bao gồm:
- Gặp gỡ bạn bè.
- Đứng trước một địa điểm nào đó.
- Chỉ vị trí của các đối tượng trong câu chuyện.
5. Kết Luận
跟前 (gēnqian) là một từ vựng hữu ích trong tiếng Trung, giúp người học mô tả vị trí và thời gian một cách chính xác. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 跟前 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn