DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

跟踪 (gēnzōng) là gì? Cấu trúc và ví dụ sử dụng từ 跟踪

Khái niệm về từ 跟踪

Từ 跟踪 (gēnzōng) có nghĩa là “theo dõi” hoặc “giám sát”. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điều tra, an ninh và công nghệ thông tin để chỉ hành động theo dõi sự di chuyển hoặc hoạt động của một đối tượng nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 跟踪

Từ 跟踪 được hình thành từ hai thành phần: 跟 (gēn) có nghĩa là “theo” và 踪 (zōng) có nghĩa là “vết tích, dấu vết”. Khi kết hợp, chúng tạo thành ý nghĩa “theo dõi dấu vết hoặc hành trình”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 跟踪 có thể sử dụng như một động từ độc lập.

Ví dụ minh họa cho từ 跟踪

Câu ví dụ 1

警方正在跟踪嫌疑犯的行踪。

Dịch: Cảnh sát đang theo dõi hành tung của nghi phạm.

Câu ví dụ 2

我们需要跟踪这个项目的进展情况。

Dịch: Chúng ta cần theo dõi tiến độ của dự án này.

Câu ví dụ 3

他在跟踪所有的社交媒体活动。

Dịch: ví dụ 跟踪 Anh ấy đang theo dõi tất cả các hoạt động trên mạng xã hội.

Ứng dụng của 跟踪 trong đời sống

Từ 跟踪 không chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực pháp luật mà còn được áp dụng trong công nghệ, ví dụ như theo dõi vị trí qua GPS hay theo dõi hành vi người tiêu dùng. Điều này cho phép các doanh nghiệp và tổ chức cải thiện dịch vụ và bảo vệ người dùng một cách hiệu quả.

Kết luận

Tóm lại, 跟踪 (gēnzōng) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong việc theo dõi và giám sát. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản và các ứng dụng rộng rãi, từ này đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ 跟踪0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo