DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

路過 (lù guò) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 路過 (lù guò) mang đến nhiều ý nghĩa thú vị và hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ lưỡng về 路過, từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến cách sử dụng trong câu.

1. 路過 (lù guò) là gì?

Từ 路過 được dịch sang tiếng Việt là “đi qua” hoặc “tạt qua”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động đi qua một địa điểm nào đó mà không có ý định ở lại hoặc dừng lại lâu. Nó thể hiện sự đi qua một cách nhanh chóng, có thể chỉ đơn giản là một sự xuất hiện tạm thời tại một địa điểm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 路過

Về mặt ngữ pháp, 路過 bao gồm hai phần:

  • 路 (lù): có nghĩa là “đường” hoặc “lộ trình”.
  • 過 (guò): có nghĩa là “qua” hoặc “trải qua”.

Khi kết hợp lại, 路過 mang nghĩa là “đi qua một con đường” hay “trên đường đi qua”. Cấu trúc thường gặp của từ này trong câu là:

S + 路過 + địa điểm

Trong đó S là chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động).

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 路過

Ví dụ 1

我在你的家旁边路过。(Wǒ zài nǐ de jiā pángbiān lùguò.)

Dịch: Tôi đã đi qua nhà của bạn.

Ví dụ 2

今天我路过那个咖啡厅。(Jīntiān wǒ lùguò nàgè kāfēitīng.)

Dịch: Hôm nay tôi đã đi qua quán cà phê đó.

Ví dụ 3

他在公园路过,看到很多人。(Tā zài gōngyuán lùguò, kàn dào hěn duō rén.)

Dịch: Anh ấy đi qua công viên và thấy rất nhiều người.

4. Ứng dụng thực tế của 路過 trong giao tiếp

Từ 路過 rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng từ này khi muốn diễn đạt việc bạn đã đi qua một địa điểm nào đó. Hãy nhớ rằng nó thường gợi ý rằng bạn không có ý định dừng lại hay ở lại lâu tại địa điểm đó.

Các tình huống cụ thể mà bạn có thể sử dụng:

  • Trong các cuộc trò chuyện về địa điểm mà bạn đã thăm hoặc thấy. tiếng Trung
  • Khi muốn nhắc đến một kỷ niệm liên quan đến một địa điểm nào đó mà bạn đã đi qua.
  • Khi bạn không có thời gian để dừng lại tại một địa điểm mà bạn đã thấy.

5. Một số từ vựng liên quan đến  tiếng Trung路過 tiếng Trung

Dưới đây là một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:

  • 经过 (jīngguò): đi qua, trải qua.
  • 路 (lù): con đường.
  • 途经 (tújīng): đi qua, qua lại.

6. Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 路過 (lù guò), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách dùng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo