DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

踊跃 (yǒngyuè) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 踊跃 (yǒngyuè) – Ý nghĩa

Trong tiếng Trung, từ 踊跃 (yǒngyuè) có thể hiểu là “hào hứng”, “hăng hái”, hoặc “nô nức”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hăng hái, nhiệt tình của mọi người khi tham gia vào một hoạt động nào đó, chẳng hạn như sự kiện, buổi lễ hoặc các hoạt động cộng đồng khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 踊跃

Bố cục của từ 踊跃 bao gồm hai phần:

  • 踊 (yǒng): Nghĩa là “nhảy múa”.
  • 跃 (yuè): Nghĩa là “nhảy lên”.

Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa thể hiện sự hứng khởi, sẵn sàng tham gia.

3. Ví dụ minh họa cho từ 踊跃

3.1 Câu ví dụ 1

在活动开始之前,大家都兴奋地踊跃报名参加。

Phiên âm: Zài huódòng kāishǐ zhīqián, dàjiā dōu xīngfèn de yǒngyuè bāomíng cānjiā.

Dịch nghĩa: Trước khi hoạt động bắt đầu, tất cả mọi người đều hào hứng đăng ký tham gia. ý nghĩa

3.2 Câu ví dụ 2

他对这个志愿活动表现得非常踊跃。

Phiên âm: Tā duì zhège zhìyuàn huódòng biǎoxiàn dé fēicháng yǒngyuè.

Dịch nghĩa: Anh ấy thể hiện sự hăng hái rất nhiều đối với hoạt động tình nguyện này.

4. Kết luận

Từ 踊跃 (yǒngyuè) không chỉ mang đến ý nghĩa về sự hăng hái, mà còn phản ánh sự tham gia tích cực của con người trong các hoạt động cộng đồng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ vựng đặc biệt này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo