Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 踢 (tī) – một động từ thông dụng trong tiếng Trung chỉ hành động “đá”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 踢, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 踢 (tī) nghĩa là gì?
Từ 踢 (tī) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đá” (dùng chân tác động lực vào vật thể). Đây là từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong kho từ điển tiếng Trung.
1.1. Giải nghĩa chi tiết từ 踢
踢 biểu thị hành động dùng chân để tác động lực vào người/vật, thường với các sắc thái nghĩa:
- Đá bóng: 踢足球 (tī zúqiú)
- Đá vào đồ vật: 踢桌子 (tī zhuōzi)
- Đá người khác: 踢人 (tī rén)
2. Cách đặt câu với từ 踢
Dưới đây là 10 câu ví dụ thông dụng chứa từ 踢:
2.1. Câu đơn giản với 踢
- 他踢了狗一脚。(Tā tīle gǒu yī jiǎo) – Anh ấy đá con chó một cái.
- 不要踢门!(Bùyào tī mén!) – Đừng đá cửa!
2.2. Câu phức tạp hơn
- 昨天足球比赛中,他踢进了两个球。(Zuótiān zúqiú bǐsài zhōng, tā tī jìnle liǎng gè qiú) – Trong trận bóng đá hôm qua, anh ấy đá vào lưới hai bàn.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 踢
踢 là động từ ngoại động, thường đi kèm tân ngữ trực tiếp.
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 踢 + Tân ngữ
Ví dụ: 我踢球 (Wǒ tī qiú) – Tôi đá bóng
3.2. Kết hợp với bổ ngữ
踢 có thể kết hợp với các bổ ngữ như:
- 踢开 (tī kāi) – đá mở
- 踢倒 (tī dǎo) – đá đổ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn