Trong tiếng Trung, từ 踢 (tī) là một động từ quan trọng mang nghĩa là “đá” hoặc “chỉ” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 踢
Ý Nghĩa
Từ 踢 (tī) chủ yếu được sử dụng trong nghĩa “đá”, có thể liên quan đến việc đá bóng, đá một vật gì đó, hoặc trong một số ngữ cảnh khác như “đá ra” nghĩa là đánh ra hoặc tống ra cái gì đó.
Cấu trúc câu với 踢
Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng từ 踢 (tī) là:
Chủ ngữ + 踢 + Tân ngữ
Ví dụ: Tôi đá bóng. (我踢足球。/ Wǒ tī zúqiú.)
Ví dụ minh họa cho từ 踢
Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 踢 trong câu:
- 我踢足球。 (Wǒ tī zúqiú.) – Tôi đá bóng.
- 他踢了门。 (Tā tī le mén.) – Anh ấy đã đá cửa.
- 她不喜欢踢球。 (Tā bù xǐhuān tī qiú.) – Cô ấy không thích đá bóng.
Thay đổi ngữ nghĩa với các từ đi kèm
Khi kết hợp với các từ khác, 踢 có thể tạo ra nghĩa khác nhau:
- 踢进球门 (tī jìn qiúmén) – đá vào khung thành.
- 踢踏舞 (tī tà wǔ) – nhảy múa theo điệu nhạc.
Tổng kết
Từ 踢 (tī) trong tiếng Trung là một từ rất thiết thực và dễ hiểu, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn làm rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 踢 trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn