DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

踩 (cǎi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 踩 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác Nhất

踩 (cǎi) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nghĩa gốc là “giẫm, đạp”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta đã đề cập đến từ khóa chính “踩 nghĩa là gì” để tối ưu SEO.

1. Ý Nghĩa Của Từ 踩 (cǎi)

1.1 Nghĩa Cơ Bản

踩 (cǎi) có các nghĩa chính sau:

  • Giẫm, đạp lên: 他踩了我的脚 (Tā cǎi le wǒ de jiǎo) – Anh ấy giẫm lên chân tôi
  • Dẫm nát, đè bẹp: 小心别踩到花 (Xiǎoxīn bié cǎi dào huā) – Cẩn thận đừng dẫm lên hoa

1.2 Nghĩa Mở Rộng

Trong một số ngữ cảnh, 踩 còn mang nghĩa bóng: đặt câu với 踩

  • Chỉ trích, công kích: 他在网上被人踩 (Tā zài wǎngshàng bèi rén cǎi) – Anh ấy bị chỉ trích trên mạng
  • Hạ thấp giá trị: 不要踩低别人来抬高自己 (Bùyào cǎi dī biérén lái táigāo zìjǐ) – Đừng hạ thấp người khác để nâng mình lên

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 踩

2.1 Vị Trí Trong Câu

踩 thường đóng vai trò là động từ chính trong câu, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ:

Chủ ngữ + 踩 + Tân ngữ

Ví dụ: 我踩了刹车 (Wǒ cǎi le shāchē) – Tôi đạp phanh

2.2 Kết Hợp Với Trợ Từ

踩 thường đi kèm với các trợ từ như:

  • 了: 表示动作完成 (Biểu thị hành động hoàn thành)
  • 着: 表示动作持续 (Biểu thị hành động tiếp diễn)
  • 过: 表示动作经历 (Biểu thị hành động đã từng xảy ra)

3. Cách Đặt Câu Với Từ 踩

3.1 Câu Đơn Giản

  • 弟弟踩了蚂蚁 (Dìdi cǎi le mǎyǐ) – Em trai giẫm lên con kiến
  • 请勿踩踏草坪 (Qǐng wù cǎità cǎopíng) – Xin đừng giẫm lên thảm cỏ

3.2 Câu Phức Tạp

  • 因为他踩了我的新鞋,所以我生气了 (Yīnwèi tā cǎi le wǒ de xīn xié, suǒyǐ wǒ shēngqì le) – Vì anh ấy giẫm lên đôi giày mới của tôi nên tôi tức giận
  • 如果你继续踩我的底线,我们就结束吧 (Rúguǒ nǐ jìxù cǎi wǒ de dǐxiàn, wǒmen jiù jiéshù ba) – Nếu bạn tiếp tục giẫm lên ranh giới của tôi, chúng ta nên kết thúc

4. Phân Biệt 踩 Với Các Từ Gần Nghĩa

踩 (cǎi) thường bị nhầm lẫn với một số từ như:

  • 踏 (tà): Nhấn mạnh hành động dẫm lên có chủ đích
  • 踢 (tī): Đá bằng chân
  • 跺 (duò): Dậm chân tại chỗ đặt câu với 踩

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo