DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

踱步 (duò bù) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 踱步 (duò bù) Là Gì? duò bù

Trong tiếng Trung, 踱步 (duò bù) mang nghĩa là “di chuyển chậm rãi”, “đi đi lại lại” hoặc “chậm rãi bước đi”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động đi bộ mà không có một đích đến cụ thể, dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái của một người đang suy nghĩ, lo lắng hay đang tìm kiếm cảm hứng. Đây là một từ khá thú vị mang nhiều tầng ý nghĩa trong việc giao tiếp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 踱步

Cấu trúc ngữ pháp của 踱步 (duò bù) khá đơn giản. Từ này gồm hai thành phần:

  • 踱 (duò): có nghĩa là “đi chậm”, “di chuyển” hoặc “bước đi”.
  • 步 (bù): có nghĩa là “bước” hoặc “bước đi”.

Khi kết hợp lại, cả hai từ này tạo thành ý nghĩa chỉ hành động đi bộ chậm rãi.

3. Ví Dụ Minh Họa với Từ 踱步

Cùng điểm qua một số ví dụ sử dụng từ 踱步 trong câu:

3.1 Ví Dụ 1

我在公园里踱步,思考着我的人生计划。
(Wǒ zài gōngyuán lǐ duò bù, sī kǎo zhe wǒ de rénshēng jìhuà.)
“Tôi đang đi đi lại lại trong công viên, suy nghĩ về kế hoạch cuộc đời của mình.”

3.2 Ví Dụ 2

她总是习惯踱步,寻找灵感。
(Tā zǒng shì xíguàn duò bù, xúnzhǎo línggǎn.)
“Cô ấy luôn có thói quen đi bộ chậm rãi để tìm kiếm cảm hứng.”

3.3 Ví Dụ 3

在家中踱步让我觉得很放松。
(Zài jiā zhōng duò bù ràng wǒ juédé hěn fàngsōng.)
“Đi đi lại lại trong nhà khiến tôi cảm thấy rất thư giãn.”

4. Tại Sao Nên Biết Từ 踱步?

Việc hiểu và sử dụng từ 踱步 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ và khả năng miêu tả cảm xúc, trạng thái của bản thân hay của người khác một cách thú vị và sinh động hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”踱步
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo