DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蹤跡 (zōng jī) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Sử Dụng

Giới thiệu về từ 蹤跡

Trong tiếng Trung, từ 蹤跡 (zōng jī) mang nghĩa là “dấu vết” hoặc “dấu tích”. Từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ, những dấu hiệu còn lại cho thấy sự hiện diện của chúng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蹤跡

1. Phân tích ý nghĩa

Từ “蹤跡” được cấu tạo từ hai ký tự:
(zōng) có nghĩa là “dấu hiệu, dấu vết”, và
(jī) có nghĩa là “dấu tích”. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa chung là “dấu vết” hoặc “dấu tích”.

2. Cách sử dụng trong câu

Từ “蹤跡” thường được dùng để diễn đạt những dấu hiệu hoặc chứng cứ còn lại của một sự kiện, đặc biệt là trong nghiên cứu, điều tra hay trong các câu chuyện cổ điển.

Ví dụ ứng dụng thực tiễn

1. Ví dụ câu

Ở đây có một số ví dụ sử dụng từ 蹤跡:

  • 考古学家发现了古代文明的蹤跡。 (Kǎogǔxuéjiā fāxiànle gǔdài wénmíng de zōng jī.)
    Dịch: Nhà khảo cổ học phát hiện ra dấu vết của nền văn minh cổ đại.
  • 案发现场留下了许多蹤跡。 (Ànfā xiàntáng liúxiàle xǔduō zōng jī.)
    Dịch: Hiện trường vụ án để lại nhiều dấu vết.
  • 他在山上找到了一些动物的蹤跡。 (Tā zài shān shàng zhǎodàole yīxiē dòngwù de zōng jī.)
    Dịch: Anh ấy đã tìm thấy một số dấu vết của động vật trên núi.

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về từ 蹤跡 (zōng jī), cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Đó là một từ có ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong văn viết cổ điển. Hi vọng bạn có thể áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Trung của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ câu
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo