Từ 躋身 (jī shēn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong nhiều văn cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa của 躋身
Từ 躋身 (jī shēn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thăng tiến”, “đi vào” hoặc “gia nhập”. Đây là một từ được sử dụng để diễn tả sự chuyển mình lên một cấp độ cao hơn trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như trong sự nghiệp, học vấn hoặc xã hội.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 躋身
2.1. Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của 躋身 có thể được phân tích như sau:
- 躋身 + vào + danh từ (địa điểm, lĩnh vực)
- 躋身 + vào + động từ (hành động)
2.2. Cách Dùng
Từ 躋身 thường được dùng để nói về việc ai đó bước vào một lĩnh vực mới hoặc đạt được thành tựu gì đó trong xã hội.
3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ 躋身
3.1. Ví Dụ Câu
- 他刚刚躋身于这个行业。
(Tā gānggāng jī shēn yú zhège hángyè.)
Anh ấy vừa mới gia nhập ngành này. - 通过努力,他终于躋身了名校。
(Tōngguò nǔlì, tā zhōngyú jī shēnle míngxiào.)
Bằng sự nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã vào được trường danh tiếng.
3.2. Ngữ Cảnh Sử Dụng
Từ 躋身 thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến sự nghiệp, giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân. Nó có thể chỉ ra sự nỗ lực và quyết tâm của một người để đạt được thành công.
4. Tổng Kết
Từ 躋身 (jī shēn) không chỉ có nghĩa là gia nhập mà còn biểu thị cho sự thăng tiến trong một lĩnh vực nào đó. Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn có những câu cú chính xác và tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn