DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

身分/身份 (shēn fèn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

身分/身份 (shēn fèn) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung đáng kể.

身分/身份 (shēn fèn) nghĩa là gì?

身分/身份 (shēn fèn) có nghĩa là “thân phận”, “danh tính” hoặc “vị thế” của một người trong xã hội. Đây là từ đồng nghĩa, cả hai cách viết đều chính xác:

  • 身分 – Cách viết truyền thống (thường dùng ở Đài Loan, Hồng Kông)
  • 身份 – Cách viết giản thể (thường dùng ở Trung Quốc đại lục)

Cấu trúc ngữ pháp của 身分/身份

1. Vị trí trong câu

身分/身份 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

Ví dụ: 他的身份很特殊。 (Tā de shēnfèn hěn tèshū.) – Thân phận của anh ấy rất đặc biệt.

2. Các cụm từ thông dụng

  • 身份证 (shēnfènzhèng): Chứng minh thư
  • 身份证明 (shēnfèn zhèngmíng): Giấy tờ chứng minh danh tính
  • 双重身份 (shuāngchóng shēnfèn): Hai thân phận

Ví dụ câu có chứa 身分/身份

1. Câu đơn giản

请出示您的身份证。 (Qǐng chūshì nín de shēnfènzhèng.) – Vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.

2. Câu phức tạp

他以记者的身份参加了这次会议。 (Tā yǐ jìzhě de shēnfèn cānjiāle zhè cì huìyì.) – Anh ấy tham gia cuộc họp này với tư cách là phóng viên.

Lưu ý khi sử dụng 身分/身份

Khi học từ 身分/身份, cần chú ý:

  • Phân biệt cách viết phồn thể/giản thể tùy theo đối tượng giao tiếp
  • Không nhầm lẫn với từ đồng âm khác nghĩa
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh (trang trọng/thông thường)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ 身分

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo