Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

身旁 (shēn páng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

tieng dai loan 11

Trong tiếng Trung, 身旁 (shēn páng) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 身旁, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng từ này chính xác như người bản xứ.

1. 身旁 (shēn páng) nghĩa là gì?

Từ 身旁 (shēn páng) trong tiếng Trung có nghĩa là “bên cạnh”, “ở cạnh” hoặc “bên mình”. Đây là từ ghép gồm:

Ví dụ minh họa:

Trong tiếng Đài Loan, 身旁 thường được dùng để chỉ vị trí gần kề về mặt không gian hoặc mối quan hệ thân thiết.

2. Cách đặt câu với từ 身旁

2.1 Câu đơn giản

2.2 Câu phức tạp

3. Cấu trúc ngữ pháp của 身旁

Từ 身旁 thường đóng vai trò trạng ngữ chỉ địa điểm trong câu, với cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + Động từ + 在 + (Danh từ) + 身旁

3.1 Cách dùng trong câu trần thuật

Ví dụ: 我的手机放在桌子身旁。(Wǒ de shǒujī fàng zài zhuōzi shēn páng) – Điện thoại của tôi để bên cạnh bàn.

3.2 Cách dùng trong câu mệnh lệnh

Ví dụ: 把书放在我身旁。(Bǎ shū fàng zài wǒ shēn páng) – Để sách bên cạnh tôi.

4. Phân biệt 身旁 với các từ tương tự

So sánh với các từ đồng nghĩa:

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 身旁 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version