DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

身材 (shēn cái) là gì? Cách dùng từ 身材 trong tiếng Trung chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, từ 身材 (shēn cái) là một từ vựng quan trọng khi nói về ngoại hình. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 身材, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 身材 (shēn cái) nghĩa là gì?身材

Từ 身材 (shēn cái) trong tiếng Trung có nghĩa là “vóc dáng”, “thân hình” hoặc “dáng người”. Đây là từ dùng để miêu tả hình thể, tỷ lệ cơ thể của một người.

1.1. Phân tích từ 身材

  • 身 (shēn): Thân thể, cơ thể
  • 材 (cái): Chất liệu, tài liệu (ở đây mang nghĩa hình dáng)

2. Cách dùng từ 身材 trong câu

Từ 身材 thường được dùng như một danh từ trong câu, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

2.1. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với 身材

  • Chủ ngữ + 身材 + Tính từ: Miêu tả vóc dáng

    Ví dụ: 她身材很好 (Tā shēncái hěn hǎo) – Cô ấy có thân hình đẹp

  • Chủ ngữ + 有 + 身材: Nhấn mạnh sở hữu vóc dáng

    Ví dụ: 他有模特儿身材 (Tā yǒu mótèr shēncái) – Anh ấy có thân hình người mẫu

2.2. 10 câu ví dụ với từ 身材

  1. 她的身材保持得很好。(Tā de shēncái bǎochí de hěn hǎo) – Cô ấy giữ dáng rất tốt
  2. 運動可以改善身材。(Yùndòng kěyǐ gǎishàn shēncái) – Tập thể dục có thể cải thiện vóc dáng
  3. 他羨慕朋友的好身材。(Tā xiànmù péngyǒu de hǎo shēncái) – Anh ấy ghen tị với thân hình đẹp của bạn

3. Cách phân biệt 身材 với các từ tương tự ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Trung có nhiều từ liên quan đến ngoại hình cần phân biệt với 身材:

  • 身高 (shēngāo): Chiều cao
  • 体重 (tǐzhòng): Cân nặng
  • 外形 (wàixíng): Ngoại hình tổng thể

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566身材
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo