DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

身邊 (shēnbiān) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 身邊 (shēnbiān) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 身邊, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 身邊 (shēnbiān) nghĩa là gì?

Từ 身邊 (shēnbiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “bên cạnh”, “xung quanh” hoặc “cạnh bên” một ai đó hoặc cái gì đó. Đây là từ ghép gồm:

  • 身 (shēn): thân thể, bản thân
  • 邊 (biān): bên cạnh, mép, rìa身邊

Ví dụ về nghĩa của 身邊:

  • Chỉ vị trí vật lý: “Tôi để điện thoại bên cạnh mình”
  • Chỉ sự hiện diện: “Anh ấy luôn có bạn bè bên cạnh”
  • Chỉ sự hỗ trợ: “Cô ấy cần có người thân bên cạnh lúc khó khăn” cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

2. Cách đặt câu với từ 身邊 (shēnbiān)

2.1. Câu đơn giản với 身邊

我的手機就在身邊。(Wǒ de shǒujī jiù zài shēnbiān.) – Điện thoại của tôi ngay bên cạnh.

2.2. Câu phức tạp hơn

他生病的時候,希望有家人陪在身邊。(Tā shēngbìng de shíhòu, xīwàng yǒu jiārén péi zài shēnbiān.) – Khi anh ấy bị ốm, anh ấy mong có người nhà ở bên cạnh.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 身邊 tiếng Đài Loan

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 在 (zài) + 身邊 + (Động từ)

Ví dụ: 我在你身邊。(Wǒ zài nǐ shēnbiān.) – Tôi ở bên cạnh bạn.

3.2. Cấu trúc nhấn mạnh

Chủ ngữ + 的 (de) + Danh từ + 就在 + 身邊

Ví dụ: 我的書就在身邊。(Wǒ de shū jiù zài shēnbiān.) – Sách của tôi ngay bên cạnh.

4. Phân biệt 身邊 với các từ tương tự

身邊 khác với 旁邊 (pángbiān) ở chỗ 身邊 thường chỉ vị trí gần gũi, thân mật hơn, trong khi 旁邊 chỉ vị trí vật lý đơn thuần.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo