Từ 身 (shēn) là một trong những từ vựng quan trọng và thú vị trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết 身 nghĩa là gì, cách đặt câu với từ 身 và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 身 (shēn) nghĩa là gì?
1.1. Ý nghĩa cơ bản của từ 身
Từ 身 (shēn) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Thân thể, cơ thể: 身体 (shēntǐ) – cơ thể
- Bản thân: 自身 (zìshēn) – tự thân
- Vị trí, thân phận: 身份 (shēnfen) – thân phận
1.2. Các từ ghép phổ biến với 身
身 thường xuất hiện trong nhiều từ ghép quan trọng:
- 身材 (shēncái) – vóc dáng
- 身边 (shēnbiān) – bên cạnh
- 身份证 (shēnfènzhèng) – chứng minh thư
2. Cách đặt câu với từ 身
2.1. Câu ví dụ với 身
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 身:
- 他身材很高大。(Tā shēncái hěn gāodà.) – Anh ấy có vóc dáng cao lớn.
- 请随身携带身份证。(Qǐng suíshēn xiédài shēnfènzhèng.) – Vui lòng mang theo chứng minh thư bên mình.
- 她身边有很多朋友。(Tā shēnbiān yǒu hěnduō péngyou.) – Cô ấy có nhiều bạn bè bên cạnh.
- 我们要保护自身安全。(Wǒmen yào bǎohù zìshēn ānquán.) – Chúng ta cần bảo vệ an toàn bản thân.
- 他全身都湿透了。(Tā quánshēn dōu shītòu le.) – Toàn thân anh ấy đều ướt sũng.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 身
Từ 身 thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
- 随身 + Động từ: Mang theo bên mình (随身携带 – suíshēn xiédài)
- 全身 + Động từ/Tính từ: Toàn thân (全身湿透 – quánshēn shītòu)
- 自身 + Danh từ: Bản thân (自身安全 – zìshēn ānquán)
3. Lưu ý khi sử dụng từ 身
Khi sử dụng từ 身 trong tiếng Trung, cần chú ý:
- 身 thường không đứng độc lập mà kết hợp với các từ khác
- Phân biệt 身体 (cơ thể) và 身材 (vóc dáng)
- Chú ý ngữ cảnh khi sử dụng các từ ghép với 身
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn