Giới Thiệu Chung về 躲避

Từ 躲避 (duǒ bì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tránh né” hoặc “lẩn trốn”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như để chỉ hành động tránh một sự việc, một người hay một tình huống không mong muốn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 躲避
Cấu Trúc cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ 躲避 bao gồm động từ 躲 (duǒ) có nghĩa là “trốn” và từ 避 (bì) có nghĩa là “tránh”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ chỉ hành động tránh né.
Cách sử dụng trong câu
Có thể sử dụng 躲避 trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ:
- 我想躲避这个问题。 (Wǒ xiǎng duǒ bì zhège wèntí.) – Tôi muốn lẩn tránh câu hỏi này.
- 他在躲避敌人。 (Tā zài duǒ bì dírén.) – Anh ta đang lẩn trốn kẻ thù.
Đặt Câu và Ví Dụ Thực Tế với 躲避
Các ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 躲避 trong ngữ cảnh thực tế:
- 在暴风雨中,我们都躲避在屋子里。 (Zài bàofengyǔ zhōng, wǒmen dōu duǒ bì zài wūzi lǐ.) – Trong cơn bão, chúng tôi đều phải lẩn trốn trong nhà.
- 为了安全,他选择躲避大街。 (Wèile ānquán, tā xuǎnzé duǒ bì dàjiē.) – Để an toàn, anh ấy đã chọn lẩn tránh ra đường lớn.
Kết Luận
Từ 躲避 (duǒ bì) không chỉ có ý nghĩa đơn giản mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày ở Trung Quốc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu có liên quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn