DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

躲避 (duǒbì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, 躲避 (duǒbì) không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn mang đến cho người học rất nhiều điều thú vị liên quan đến ngữ nghĩa và ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ chi tiết để bạn có thể áp dụng một cách hiệu quả.

1. Ý Nghĩa của Từ 躲避 (duǒbì)

躲避 (duǒbì) được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “tránh né” hoặc “trốn tránh”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi nói về việc né tránh một tình huống, một tác động, hay một người nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 躲避

Về mặt ngữ pháp, 躲避 có thể được phân tích như sau:

  • 躲 (duǒ): Có nghĩa là trốn, né. Đây là động từ chính trong từ này.
  • 避 (bì): Có nghĩa là tránh, né tránh. Đây cũng là một động từ nhưng mang hàm nghĩa nhấn mạnh thêm về việc cố gắng tránh khỏi điều gì đó.

Khi kết hợp lại, 躲避 tạo thành một động từ kép có nghĩa là “trốn tránh” hoặc “né tránh”. tiếng Trung

2.1. Cách dùng 躲避 trong câu

Thường thì 躲避 sẽ được sử dụng với vai trò là một động từ trong câu và có thể đi cùng với các từ chỉ đối tượng cụ thể hoặc hoàn cảnh nhất định. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:

  • 躲避 + đối tượng: 例: 她躲避了他的追求 (Tā duǒbìle tā de zhuīqiú) – Cô ấy đã trốn tránh sự theo đuổi của anh ấy.
  • 躲避 + hoàn cảnh: 例: 我们需要躲避这个雨 (Wǒmen xūyào duǒbì zhège yǔ) – Chúng ta cần trốn tránh cơn mưa này.

3. Ví Dụ Minh Họa cho 躲避

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 躲避, dưới đây là một số ví dụ thực tế:

  • 他总是躲避问题。(Tā zǒng shì duǒbì wèntí.) – Anh ấy luôn trốn tránh vấn đề.
  • 为了安全,他们躲避了这场风暴。(Wèi le ānquán, tāmen duǒbìle zhè chǎng fēngbào.) – Để đảm bảo an toàn, họ đã trốn tránh cơn bão này.
  • 我决定躲避这些负面情绪。(Wǒ juédìng duǒbì zhèxiē fùmiàn qíngxù.) – Tôi quyết định trốn tránh những cảm xúc tiêu cực này.

3.2. Sử dụng trong văn học và thơ ca

Trong văn học, 躲避 thường được dùng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc, nỗi sợ hãi hay những tình huống phức tạp. Ví dụ:

  • 她的心里充满了想要躲避的阴影。(Tā de xīn lǐ chōngmǎnle xiǎng yào duǒbì de yīnyǐng.) – Trong lòng cô ấy tràn đầy những bóng đen mà cô muốn tránh né.

4. Kết Luận

Từ 躲避 (duǒbì) không chỉ dễ hiểu mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách sử dụng từ này một cách linh hoạt trong các câu và hoàn cảnh khác nhau, bạn sẽ có thể diễn đạt ý muốn của mình một cách rõ ràng hơn. Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này trong các tình huống thực tế!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo