DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

躲 (duǒ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “trốn tránh” trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 躲 (duǒ) là một động từ thông dụng với nghĩa “trốn, tránh”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 躲, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.

1. 躲 (duǒ) nghĩa là gì?

躲 (duǒ) là động từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Trốn, lẩn tránh: 躲起来 (duǒ qǐlái) – trốn đi
  • Né tránh: 躲雨 (duǒ yǔ) – tránh mưa
  • Giấu đi: 躲藏 (duǒcáng) – giấu giếm

2. Cách đặt câu với từ 躲

2.1. Câu đơn giản với 躲

Ví dụ:

  • 他躲在门后面。(Tā duǒ zài mén hòumiàn.) – Anh ấy trốn sau cánh cửa.
  • 小猫躲到床底下了。(Xiǎo māo duǒ dào chuáng dǐxià le.) – Con mèo trốn xuống gầm giường.

2.2. Câu phức với 躲

Ví dụ:

  • 因为下雨,我们躲进了咖啡馆。(Yīnwèi xià yǔ, wǒmen duǒ jìnle kāfēi guǎn.) – Vì trời mưa nên chúng tôi trốn vào quán cà phê.
  • 他躲着不见我,一定有原因。(Tā duǒzhe bùjiàn wǒ, yīdìng yǒu yuányīn.) – Anh ấy tránh mặt tôi, chắc chắn có lý do.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 躲

3.1. 躲 + địa điểm

Cấu trúc: 躲 + 在/到 + địa điểm

Ví dụ: 躲到树后 (duǒ dào shù hòu) – trốn sau cây

3.2. 躲 + động từ

Cấu trúc: 躲 + 着 + động từ

Ví dụ: 躲着哭 (duǒzhe kū) – trốn khóc

3.3. 躲 + bổ ngữ

Cấu trúc: 躲 + bổ ngữ xu hướng

Ví dụ: 躲开 (duǒ kāi) – tránh ra

4. Thành ngữ, cụm từ thông dụng với 躲

  • 东躲西藏 (dōng duǒ xī cáng) – trốn tránh khắp nơi học tiếng Trung
  • 躲债 (duǒ zhài) – trốn nợ
  • 躲猫猫 (duǒ māomāo) – trốn tìm (trò chơi)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”躲 nghĩa là gì
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo