DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

軀體 (qū tǐ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Giới Thiệu Về Từ軀體 (qū tǐ)

Từ 軀體 (qū tǐ) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “cơ thể”. Đây là một thuật ngữ quan trọng, được sử dụng phổ biến trong cả ngôn ngữ hàng ngày lẫn các văn bản học thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này, cách sử dụng cũng như đưa ra một số ví dụ cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 軀體

Từ 軀體 (qū tǐ) bao gồm hai phần:

  • (qū) – có nghĩa là “thân thể”.
  • (tǐ) – có nghĩa là “tổ chức” hay “cơ thể”.

Thông qua việc kết hợp hai từ này, 軀體 mang ra ý nghĩa tổng quát về cơ thể của con người, có thể bao gồm các bộ phận khác nhau như tay, chân, đầu, v.v.

Ngữ Pháp Của Từ 軀體

Trong tiếng Trung, từ 軀體 thường được sử dụng như một danh từ. Nó có thể đứng một mình hoặc được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa cụ thể hơn.

Cách Sử Dụng Từ 軀體 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 軀體 trong câu:

Ví Dụ 1:

這部電影探討了人的軀體與心靈的關係。
(Phim này khám phá mối quan hệ giữa cơ thể và tâm hồn của con người.)

Ví Dụ 2:

健康的生活方式有助於保持良好的軀體狀況。
(Cách sống lành mạnh giúp duy trì tình trạng cơ thể tốt.)

Ví Dụ 3: ví dụ đặt câu tiếng Trung

她的軀體表現出強烈的運動能力。
(Cơ thể của cô ấy thể hiện khả năng vận động mạnh mẽ.)

Kết Luận

Từ 軀體 (qū tǐ) không chỉ là một từ ngữ bình thường, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về cơ thể con người và sự kết nối giữa cơ thể với tâm hồn. Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”軀體
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo