I. Giới Thiệu Về Từ “軌跡” (guǐ jī)
Trong tiếng Trung, từ “軌跡” (guǐ jī) mang nhiều ý nghĩa thú vị. Nó dùng để chỉ đường đi, dấu vết, hoặc lộ trình mà ai đó hay một sự vật nào đó đã đi qua. Từ này không chỉ đơn thuần là phương tiện giao thông mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn học, khoa học, và tâm lý học.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “軌跡”
Từ “軌跡” là một danh từ, có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu.
A. Cấu trúc đơn giản
- 軌跡 + là + danh từ khác (ví dụ: “quá khứ”, “tương lai”)
Ví dụ: “他的生活軌跡很有趣。” (Cuộc sống của anh ấy có nhiều điều thú vị)
B. Cấu trúc phức tạp
- 軌跡 + 动词 (Động từ) + 过去 (quá khứ)
Ví dụ: “研究员追踪了动物的迁徙軌跡。” (Các nhà nghiên cứu đã theo dõi lộ trình di cư của động vật)
III. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ “軌跡”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “軌跡” trong câu.
A. Ví dụ 1
這條河流的軌跡在地圖上清晰可見。
(Lộ trình của con sông này rất rõ ràng trên bản đồ.)
B. Ví dụ 2
在他的回憶中,軌跡留下了許多美好的瞬間。
(Trong ký ức của anh, nhiều khoảnh khắc tuyệt vời đã để lại dấu ấn.)
C. Ví dụ 3
科學家通過軌跡分析來預測天體的運行。
(Các nhà khoa học dự đoán chuyển động của thiên thể thông qua việc phân tích lộ trình.)
IV. Kết Luận
Từ “軌跡” (guǐ jī) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn mang tính biểu tượng cao trong các lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn