DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

軍事 (Jūn Shì) Là Gì? Giải Nghĩa + Cách Dùng Từ Quân Sự Trong Tiếng Trung

軍事 (jūn shì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt với những người học chuyên ngành quân sự hoặc quan tâm đến lĩnh vực này. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 軍事, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 軍事 (Jūn Shì) Nghĩa Là Gì?

軍事 (jūn shì) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “quân sự” hoặc “vấn đề quân sự”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, quân sự hoặc báo chí.

Phân Tích Thành Phần Từ:軍事

  • 軍 (jūn): Quân đội, quân sự
  • 事 (shì): Sự việc, công việc

2. Cách Đặt Câu Với Từ 軍事

2.1 Câu Đơn Giản

軍事是國家安全的重要保障。(Jūnshì shì guójiā ānquán de zhòngyào bǎozhàng.)
Quân sự là bảo đảm quan trọng cho an ninh quốc gia. jūn shì

2.2 Câu Phức Tạp

在國際關係中,軍事實力往往決定一個國家的話語權。(Zài guójì guānxì zhōng, jūnshì shílì wǎngwǎng juédìng yīgè guójiā de huàyǔ quán.)
Trong quan hệ quốc tế, sức mạnh quân sự thường quyết định tiếng nói của một quốc gia.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 軍事

3.1 Danh Từ Kép

軍事 + Danh từ: Tạo thành cụm danh từ mới
軍事基地 (jūnshì jīdì) – căn cứ quân sự
軍事訓練 (jūnshì xùnliàn) – huấn luyện quân sự

3.2 Tính Từ

軍事化 (jūnshì huà) – quân sự hóa
軍事性的 (jūnshì xìng de) – mang tính quân sự

4. Từ Vựng Liên Quan Đến Quân Sự

  • 軍隊 (jūnduì) – quân đội
  • 戰爭 (zhànzhēng) – chiến tranh
  • 武器 (wǔqì) – vũ khí
  • 戰略 (zhànlüè) – chiến lược

5. Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Quân Sự

Nếu bạn quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành quân sự hoặc các khóa học tiếng Trung chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo