DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

軍 (jūn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

Trong tiếng Trung, từ 軍 (jūn)軍 là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 軍.

1. Ý Nghĩa Của Từ 軍 (jūn)

Từ 軍 (jūn) trong tiếng Trung có nghĩa là “quân đội”, “quân sự” hoặc “binh lính”. Đây là một từ thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến quân sự, chính trị hoặc lịch sử.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 軍:

  • 軍隊 (jūnduì) – Quân đội jūn nghĩa là gì
  • 軍事 (jūnshì) – Quân sự
  • 軍人 (jūnrén) – Quân nhân

2. Cách Đặt Câu Với Từ 軍

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 軍 trong câu:

Ví Dụ Câu Đơn Giản:

  • 他是軍人。(Tā shì jūnrén.) – Anh ấy là quân nhân.
  • 軍隊正在訓練。(Jūnduì zhèngzài xùnliàn.) – Quân đội đang tập luyện.

Ví Dụ Câu Phức Tạp:

  • 軍事演習將在下個月舉行。(Jūnshì yǎnxí jiāng zài xià gè yuè jǔxíng.) – Cuộc diễn tập quân sự sẽ diễn ra vào tháng sau.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 軍

Từ 軍 thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu Trúc 1: 軍 + Danh Từ

  • 軍車 (jūnchē) – Xe quân sự
  • 軍艦 (jūnjiàn) – Tàu chiến

Cấu Trúc 2: 軍 + Động Từ

  • 軍訓 (jūnxùn) – Huấn luyện quân sự

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo