DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

軟弱 (ruǎn ruò) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đầy Đủ

Giới Thiệu Khái Niệm về軟弱

Từ 軟弱 (ruǎn ruò) trong tiếng Trung có nghĩa là yếu đuối, mỏng manh hay thiếu sức mạnh. Đây là một từ thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả thể chất đến tâm lý của con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 軟弱

Cấu Trúc Từ

Từ 軟弱 được tạo thành từ hai thành phần: (ruǎn) có nghĩa là mềm, và (ruò) có nghĩa là yếu. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ miêu tả sự yếu đuối.

Chức Năng Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp, 軟弱 có thể được dùng như tính từ để miêu tả một danh từ. Ví dụ như mô tả một người, một tình huống hoặc một vật thể.

Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ 軟弱

Đặt Câu Ví Dụ

  • 他是一个 軟弱 的人,容易受到别人的影响。 (Tā shì yīgè 軟弱ruǎn ruò de rén, róngyì shòudào biérén de yǐngxiǎng.)
    Dịch: Anh ấy là một người yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng bởi người khác.
  • 在这个竞争激烈的环境中,表现出  tiếng Trung軟弱 可能会让你失去机会。 (Zài zhège jìngzhēng jīliè de huánjìng zhōng, biǎoxiàn chū ruǎn ruò kěnéng huì ràng nǐ shīqù jīhuì.)
    Dịch: Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này, thể hiện sự yếu đuối có thể khiến bạn mất đi cơ hội.
  • 他虽然看起来很 軟弱,但实际上他很坚强。 (Tā suīrán kàn qǐlái hěn ruǎn ruò, dàn shíjì shang tā hěn jiānqiáng.)
    Dịch: Mặc dù anh ấy trông có vẻ yếu đuối, nhưng thực tế anh ấy rất mạnh mẽ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo