Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 輔導 (fǔ dǎo) – một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. 輔導 thường được hiểu là “hướng dẫn”, “dạy kèm” hoặc “tư vấn”, thường dùng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo.
1. 輔導 (fǔ dǎo) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
輔導 là động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa:
- Hướng dẫn, chỉ dẫn
- Dạy kèm, phụ đạo
- Tư vấn, hỗ trợ
1.2 Phân tích từ vựng
Từ 輔導 gồm 2 chữ Hán:
- 輔 (fǔ): Hỗ trợ, giúp đỡ
- 導 (dǎo): Dẫn dắt, hướng dẫn
2. Cách đặt câu với 輔導
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 老師輔導學生學習中文 (Lǎoshī fǔdǎo xuéshēng xuéxí zhōngwén) – Giáo viên hướng dẫn học sinh học tiếng Trung
- 我需要輔導數學 (Wǒ xūyào fǔdǎo shùxué) – Tôi cần được phụ đạo môn toán
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ:
- 學校提供免費的課後輔導服務 (Xuéxiào tígōng miǎnfèi de kèhòu fǔdǎo fúwù) – Trường học cung cấp dịch vụ dạy kèm miễn phí sau giờ học
3. Cấu trúc ngữ pháp với 輔導
3.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 輔導 + Tân ngữ
Ví dụ: 他輔導我 (Tā fǔdǎo wǒ) – Anh ấy hướng dẫn tôi
3.2 Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 給 + Người nhận + 輔導 + Nội dung
Ví dụ: 老師給學生輔導中文 (Lǎoshī gěi xuéshēng fǔdǎo zhōngwén) – Giáo viên hướng dẫn tiếng Trung cho học sinh
4. Ứng dụng thực tế của 輔導
Trong môi trường giáo dục Đài Loan, 輔導 được sử dụng rộng rãi trong các tình huống:
- Dạy kèm học sinh yếu
- Tư vấn tâm lý học đường
- Hướng dẫn làm bài tập
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn