Trong tiếng Trung, 輛 (liàng) là một lượng từ quan trọng dùng để đếm các loại phương tiện giao thông. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 輛, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến lượng từ này.
1. 輛 (liàng) nghĩa là gì?
輛 là một lượng từ (量词 – liàngcí) trong tiếng Trung, chuyên dùng để đếm các loại xe cộ và phương tiện giao thông có bánh xe như ô tô, xe đạp, xe máy…
Ví dụ về nghĩa của 輛:
- 一辆汽车 (yī liàng qìchē) – một chiếc ô tô
- 两辆自行车 (liǎng liàng zìxíngchē) – hai chiếc xe đạp
- 三辆摩托车 (sān liàng mótuōchē) – ba chiếc xe máy
2. Cấu trúc ngữ pháp với 輛
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 輛:
Số từ + 輛 + Danh từ chỉ phương tiện
2.1. Cách dùng cơ bản
Ví dụ:
- 这辆公交车很新。(Zhè liàng gōngjiāo chē hěn xīn) – Chiếc xe buýt này rất mới.
- 他买了一辆电动车。(Tā mǎi le yī liàng diàndòng chē) – Anh ấy đã mua một chiếc xe điện.
2.2. Cấu trúc mở rộng
輛 cũng có thể kết hợp với các từ ngữ khác để tạo thành cụm danh từ phức tạp hơn:
- 一辆红色的跑车 (yī liàng hóngsè de pǎochē) – một chiếc xe thể thao màu đỏ
- 那辆高级轿车 (nà liàng gāojí jiàochē) – chiếc xe hơi cao cấp đó
3. Phân biệt 輛 với các lượng từ khác
Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ chỉ phương tiện, cần phân biệt rõ:
Lượng từ | Dùng cho | Ví dụ |
---|---|---|
輛 (liàng) | Xe có bánh (ô tô, xe máy, xe đạp…) | 一辆出租车 (yī liàng chūzū chē) |
架 (jià) | Máy bay | 一架飞机 (yī jià fēijī) |
艘 (sōu) | Tàu thuyền | 一艘船 (yī sōu chuán) |
4. Bài tập thực hành với 輛
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng lượng từ 輛:
- Tôi có một chiếc xe đạp màu xanh.
- Công ty mua hai chiếc xe tải mới.
- Chiếc taxi đó đã rời đi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn