DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

轉播 (zhuǎn bò) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa Từ 轉播 (zhuǎn bò)

轉播 (zhuǎn bò) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “phát sóng lại” hoặc “truyền hình lại”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, đặc biệt là trong lĩnh vực phát sóng truyền hình và livestream.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 轉播

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 轉播 (zhuǎn bò) được cấu thành từ hai phần: 轉 (zhuǎn) có nghĩa là “quay”, “xoay” và 播 (bò) có nghĩa là “phát”, “phát sóng”. Khi ghép lại, từ này chỉ hành động chuyển tiếp thông tin từ một nguồn gốc đến một đích cụ thể.

2.2. Ví dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Ví dụ, trong câu: “我們將會轉播這場比賽。” (Wǒmen jiāng huì zhuǎn bò zhè chǎng bǐsài) có nghĩa là “Chúng tôi sẽ phát sóng lại trận đấu này.” Trong câu này, 轉播 diễn tả hành động truyền tải lại nội dung từ một sự kiện thể thao tới người xem.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 轉播

3.1. Ví Dụ Thực Tế Về 轉播

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 轉播 trong cuộc sống hàng ngày:

  • 例 1: 明天的音樂會將在電視上轉播。(Míngtiān de yīnyuè huì jiāng zài diànshì shàng zhuǎn bò.) – Buổi hòa nhạc ngày mai sẽ được phát sóng trên tivi.
  • 例 2: zhuǎn bò 我們可以在網上轉播這個活動。(Wǒmen kěyǐ zài wǎng shàng zhuǎn bò zhège huódòng.) – Chúng ta có thể phát trực tiếp sự kiện này trên mạng. ví dụ sử dụng
  • 例 3: 這家媒體負責轉播奧運會的所有賽事。(Zhè jiā méitǐ fùzé zhuǎn bò àoyùn huì de suǒyǒu sàishì.) – Cơ quan truyền thông này chịu trách nhiệm phát sóng tất cả các sự kiện trong Thế vận hội.

4. Tầm Quan Trọng Của 轉播 Trong Truyền Thông Hiện Đại

Trong thời đại công nghệ số ngày nay, của 轉播 (zhuǎn bò) không chỉ giới hạn trong lĩnh vực truyền hình truyền thống mà còn mở rộng sang các nền tảng trực tuyến và truyền thông xã hội. Các sự kiện thể thao, hòa nhạc, và hội nghị được phát sóng trực tiếp đã trở thành một phần không thể thiếu trong cách mà chúng ta tiêu thụ thông tin.

5. Kết Luận

Như vậy, từ 轉播 (zhuǎn bò) không chỉ mang nghĩa đơn giản là “phát sóng lại”, mà còn mở ra một thế giới của các cơ hội trong việc tiếp cận và chia sẻ thông tin trong thời đại số. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ hơn về từ vựng hữu ích này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo