Từ 车轮 (chēlún) trong tiếng Trung có nghĩa là “bánh xe”. Đây là một từ rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến trong giao thông, cơ khí và các lĩnh vực liên quan đến phương tiện di chuyển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ 车轮, cũng như cách sử dụng trong các câu cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 车轮
Thành phần từ vựng
Từ 车轮 bao gồm hai thành phần:
- 车 (chē): Nghĩa là “xe”, “phương tiện giao thông”.
- 轮 (lún): Nghĩa là “bánh”, “vòng”.
Cấu trúc này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai phần, tạo nên ý nghĩa tổng thể là “bánh xe” – phần không thể thiếu trong các loại phương tiện giao thông.
Ví dụ minh họa cho từ 车轮
Cách sử dụng trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- 这辆车的车轮很大。
(Zhè liàng chē de chēlún hěn dà.)
Dịch: “Bánh xe của chiếc xe này rất lớn.” - 我需要更换车轮。
(Wǒ xūyào gēnghuàn chēlún.)
Dịch: “Tôi cần thay bánh xe.” - 他的车轮坏了。
(Tā de chēlún huài le.)
Dịch: “Bánh xe của anh ấy bị hỏng.”
Tại sao nên tìm hiểu về 车轮?
Understanding from 车轮 not only helps you learn Chinese more effectively but also connects you to practical aspects of daily life, especially in areas involving transportation and mechanics. Knowing the meanings and usage of such basic terms enriches your vocabulary and enhances communication skills.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn