1. Định nghĩa từ 轰炸 (hōngzhà)
Từ 轰炸 (hōngzhà) trong tiếng Trung có nghĩa là “bắn phá”, “khủng bố” hay “khiến cách không gian bị tàn phá”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các cuộc tấn công quân sự hoặc các hoạt động khiến một khu vực trở nên hỗn loạn. Cấu trúc ngữ pháp của từ được hình thành từ hai ký tự: 轰 (hōng) mang nghĩa “tiếng nổ lớn” và 炸 (zhà) mang nghĩa “nổ, phát nổ”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 轰炸
Từ 轰炸 (hōngzhà) là một động từ trong tiếng Trung. Trong câu, nó thường được sử dụng như một phần của câu hoặc mô tả hành động bắn phá hoặc phát nổ. Cấu trúc cơ bản của một câu có sử dụng từ 轰炸 như sau:
Câu: Chủ ngữ + 轰炸 + Tân ngữ
Ví dụ:
我们正在轰炸敌人的基地。
(Wǒmen zhèngzài hōngzhà dírén de jīdì.) – Chúng tôi đang bắn phá căn cứ của kẻ địch.
3. Các ví dụ sử dụng từ 轰炸 trong ngữ cảnh khác nhau
3.1. Trong ngữ cảnh quân sự
这次轰炸导致了严重的损失。
(Zhè cì hōngzhà dǎozhìle yánzhòng de sǔnshī.) – Cuộc bắn phá này đã gây ra tổn thất nghiêm trọng.
3.2. Trong ngữ cảnh biểu tượng
他的表现轰炸了整个比赛。
(Tā de biǎoxiàn hōngzhàle zhěnggè bǐsài.) – Phần trình diễn của anh ấy đã làm nổ tung cả cuộc thi.
3.3. Trong ngữ cảnh kinh tế
市场的崩溃就像一场经济轰炸。
(Shìchǎng de bēngkuì jiù xiàng yī chǎng jīngjì hōngzhà.) – Sự sụp đổ của thị trường giống như một cuộc bắn phá kinh tế.
4. Kết luận
Từ 轰炸 (hōngzhà) là một từ có ý nghĩa phong phú và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ quân sự đến biểu tượng. Hi vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ 轰炸 trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn