Từ khóa 轻微 (qīngwēi) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhẹ nhàng”, “nhẹ” hoặc “mức độ nhẹ”. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình trạng, cảm giác, hoặc biểu hiện không mạnh mẽ. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 轻微
Trong tiếng Trung, 轻微 được định nghĩa là một từ ghép từ hai ký tự: 轻 (qīng) và 微 (wēi):
- 轻 (qīng): nghĩa là nhẹ, không nặng nề.
- 微 (wēi): nghĩa là nhỏ, tinh tế, hoặc yếu.
Khi kết hợp lại, 轻微 tạo thành một từ có nghĩa là “mức độ nhẹ” hoặc “không nghiêm trọng”. Đây là một tính từ thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các triệu chứng, trạng thái hoặc dị nghị trong hoạt động hàng ngày.
Cách sử dụng từ 轻微 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 轻微:
Ví dụ 1:
这个病的症状很轻微。
(Zhège bìng de zhèngzhuàng hěn qīngwēi.)
Nghĩa là: “Triệu chứng của bệnh này rất nhẹ.”
Ví dụ 2:
他的头痛只是轻微的。
(Tā de tóutòng zhǐshì qīngwēi de.)
Nghĩa là: “Cơn đau đầu của anh ấy chỉ là nhẹ.”
Ví dụ 3:
在比赛中,我们只是轻微受伤。
(Zài bǐsài zhōng, wǒmen zhǐshì qīngwēi shòushāng.)
Nghĩa là: “Trong trận đấu, chúng tôi chỉ bị thương nhẹ.”
Kết luận
Từ 轻微 (qīngwēi) là một từ thể hiện sự nhẹ nhàng, không nghiêm trọng. Với cấu trúc ngữ pháp rõ ràng và cách sử dụng linh hoạt trong câu, từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 轻微 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn