DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

轻蔑 (qīngmiè) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Câu

Ý Nghĩa Của Từ 轻蔑

轻蔑 (qīngmiè) trong tiếng Trung mang nghĩa là sự xem thường, coi thường hoặc khinh miệt. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực đối với một người, một hành động hoặc thậm chí là một ý kiến. Ý nghĩa của 轻蔑 thể hiện sự không tôn trọng và sự lạnh nhạt mà người ta dành cho đối tượng nhất định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 轻蔑

Các Phần Cấu Thành

Từ 轻蔑 được cấu thành từ hai thành phần:

  • 轻 (qīng): nhẹ, ít nghiêm trọng.
  • 蔑 (miè): khinh miệt, coi thường.

Khi kết hợp lại, 轻蔑 mang nghĩa là “khinh thường một cách nhẹ nhàng hoặc không nghiêm trọng”, tuy nhiên thực tế, nó lại có trọng số khá lớn trong nhận thức xã hội.

Cách Sử Dụng Từ 轻蔑 Trong Câu

Ví Dụ Câu Sử Dụng Từ 轻蔑

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 轻蔑, dưới đây là một số ví dụ minh họa:

  • 他对我的建议表示轻蔑。

    (Tā duì wǒ de jiànyì biǎoshì qīngmiè.)

    “Anh ấy đã tỏ ra khinh thường với ý kiến của tôi.”)轻蔑
  • 她用轻蔑的语气回答了我的提问。

    (Tā yòng qīngmiè de yǔqì huídále wǒ de tíwèn.)

    “Cô ấy đã trả lời câu hỏi của tôi bằng giọng điệu khinh miệt.”)

Các Biểu Hiện Cảm Xúc Liên Quan Đến 轻蔑

Cảm xúc 轻蔑 không chỉ là sự xem thường mà còn có thể đi kèm với các biểu hiện khác như:

  • Sự cười khẩy.
  • Cảm xúc lạnh nhạt.
  • Ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự không quan tâm.

Những biểu hiện này có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, từ cuộc sống cho đến trên các phương tiện truyền thông xã hội.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ轻蔑

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo