DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辈 (bèi) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Ý Nghĩa Của Từ 辈 (bèi)

Từ 辈 (bèi) có nghĩa là “thế hệ”, “lớp” hoặc “người cùng thế hệ”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những người có quan hệ gần gũi, ví dụ như bạn bè, đồng nghiệp hay thành viên trong gia đình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 辈

Cấu trúc ngữ pháp của 辈 khá đơn giản. Từ này thường được dùng như một danh từ, và có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú.

2.1. Cách Sử Dụng辈 Trong Câu

Khi sử dụng từ 辈, bạn có thể đặt nó ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường nó sẽ đứng sau chủ ngữ hoặc những từ miêu tả. Chẳng hạn:

  • 我们的辈 (wǒmen de bèi) – thế hệ của chúng ta
  • 同辈 (tóng bèi) – cùng thế hệ

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Ví Dụ Sử Dụng辈 Trong Câu từ vựng tiếng Trung

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ 辈:

  1. 他们是同辈,所以很 dễ hiểu lẫn nhau. (Tāmen shì tóng bèi, suǒyǐ hěn yǐ hìt lǎn xī.) – Họ là cùng thế hệ, vì vậy rất dễ hiểu nhau.
  2. 我的辈人都很努力工作。(Wǒ de bèi rén dōu hěn nǔlì gōngzuò.) – Thế hệ của tôi đều rất chăm chỉ làm việc.
  3. 在我们这一辈中,他是最聪明的一个。(Zài wǒmen zhè yī bèi zhōng, tā shì zuì cōngming de yī gè.) – Trong thế hệ của chúng ta, anh ấy là người thông minh nhất. tiếng Trung

4. Kết Luận

辈 (bèi) là một từ phổ biến trong tiếng Trung với ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo