Từ “输” (shū) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang những ý nghĩa và ứng dụng phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nghĩa của từ “输”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó qua những ví dụ minh họa cụ thể.
Mục Lục
1. Định Nghĩa của Từ “输”
Từ “输” (shū) trong tiếng Trung có nghĩa là “thua”, “chuyển giao” hoặc “kết quả không như mong đợi”. Trong các tình huống khác nhau, từ này có thể được dùng để chỉ việc thua trong trò chơi, một cuộc thi hoặc chuyển giao một vật gì đó cho người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “输”
Trong tiếng Trung, từ “输” (shū) thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu phổ biến với từ này thường có dạng:
Chủ ngữ + 输 + Đối tượng.
Ngoài ra, “输” còn có thể đứng trong câu phủ định với từ “没” (méi) để chỉ việc không thua.
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “输”
Ví dụ 1
在比赛中,我输给了他。
Phiên âm: Zài bǐsài zhōng, wǒ shū gěi le tā.
Dịch nghĩa: Trong trận đấu, tôi đã thua anh ấy.
Ví dụ 2
我没有输,你应该相信我。
Phiên âm: Wǒ méiyǒu shū, nǐ yīnggāi xiāngxìn wǒ.
Dịch nghĩa: Tôi không thua, bạn nên tin tôi.
Ví dụ 3
他愿意输掉这场比赛。
Phiên âm: Tā yuàn yì shū diào zhè chǎng bǐsài.
Dịch nghĩa: Anh ấy sẵn sàng thua trong trận đấu này.
Kết Luận
Từ “输” (shū) không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung mà còn mang theo ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “输”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn