DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辛苦 (xīnkǔ) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ辛苦 (xīnkǔ) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ minh họa cụ thể để giúp người học có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng này.

1. Ý Nghĩa Của Từ 辛苦 (xīnkǔ)

辛苦 (xīnkǔ) thường được dịch là “khổ cực” hoặc “vất vả” trong tiếng Việt. Từ này dùng để chỉ sự nỗ lực, chịu đựng hoặc công việc khó khăn mà một người phải trải qua. Đây là từ ngữ thể hiện cảm xúc và trạng thái của một cá nhân trong quá trình làm việc hoặc đối mặt với khó khăn.

1.1. Ý Nghĩa Khác Của 辛苦 (xīnkǔ)

Bên cạnh nghĩa chính,辛苦 còn có thể dùng để diễn tả sự cảm thông đối với nỗ lực của người khác. Ví dụ như khi một người bạn vừa hoàn thành một dự án phức tạp, bạn có thể nói: “你辛苦了 (nǐ xīnkǔle)”, nghĩa là “Bạn đã làm việc vất vả.” Điều này cho thấy sự ghi nhận và cảm kích đối với nỗ lực của họ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 辛苦 ví dụ

Trong tiếng Trung, từ辛苦 được cấu thành từ hai ký tự: 辛 (xīn) mang ý nghĩa chịu đựng, và 苦 (kǔ) nghĩa là đau khổ, khó khăn. Khi kết hợp lại, chúng tạo nên từ có nghĩa là “gánh chịu khổ sở”.

2.1. Cách Sử Dụng 辛苦 Trong Câu

Có một số cách để sử dụng辛苦 trong câu:

  • 作为动词 (như một động từ):
  • 可以说:这项工作辛苦得很。(Zhè xiàng gōngzuò xīnkǔ dé hěn.) – “Công việc này rất vất vả.”

  • 作为形容词 (như một tính từ):
  • 可以说: ngữ pháp他工作很辛苦。(Tā gōngzuò hěn xīnkǔ.) – “Anh ấy làm việc rất vất vả.”

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ chi tiết để minh họa cách sử dụng từ辛苦 trong các tình huống thực tế:

3.1. Ghi Nhận Nỗ Lực

在学习过程中,老师常常说: tiếng Trung你们辛苦了。(Zài xuéxí guòchéng zhōng, lǎoshī chángcháng shuō: Nǐmen xīnkǔle.) – “Trong quá trình học tập, giáo viên thường nói: ‘Các bạn đã làm việc vất vả.'”

3.2. Nói Về Công Việc

你可以这样说:在这个项目中,他真的辛苦了。(Nǐ kěyǐ zhèyàng shuō: Zài zhège xiàngmù zhōng, tā zhēn de xīnkǔle.) – “Trong dự án này, anh ấy thực sự đã rất vất vả.”

4. Kết Luận

Từ辛苦 (xīnkǔ) là một trong những từ rất quen thuộc trong tiếng Trung, không chỉ dừng lại ở ý nghĩa “vất vả”, mà còn thể hiện sự đồng cảm và ghi nhận nỗ lực của mọi người xung quanh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo