DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

辨識 (biàn shì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

辨識 (biàn shì) – Định Nghĩa Và Ý Nghĩa

Từ 辨識 (biàn shì) có nghĩa là “phân biệt” hay “nhận diện”. Đây là một từ kép trong tiếng Trung, bao gồm hai ký tự: (biàn) có nghĩa là “phân biệt”, và  tiếng Trung (shì) có nghĩa là “nhận biết” hoặc “kiến thức”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhận diện hình ảnh, phân loại thông tin, và thậm chí là trong nhận thức tâm lý.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 辨識

Cấu trúc ngữ pháp của từ 辨識 thường được sử dụng như một động từ trong câu. Có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo thành các cụm từ hoặc câu đầy đủ hơn. Dưới đây là vài điểm chú ý về cách sử dụng:

1. Sử dụng Là Động Từ

Từ 辨識 có thể đứng một mình như một động từ, ví dụ: “我能辨識这个图像” (Wǒ néng biàn shì zhège túxiàng) – “Tôi có thể phân biệt hình ảnh này”.

2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Có thể ghép với một số từ khác để diễn tả cụ thể hơn, ví dụ: “辨識能力” (biàn shì nénglì) – “khả năng phân biệt”.

Cách Đặt Câu Với Từ 辨識

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 辨識 trong câu:

Ví Dụ 1:

他能輕鬆地辨識不同的聲音。
(Tā néng qīngsōng de biàn shì bùtóng de shēngyīn.)
– “Anh ấy có thể dễ dàng phân biệt các âm thanh khác nhau.”

Ví Dụ 2:

这个程序能够帮助我们辨識诈骗电话。
(Zhège chéngxù nénggòu bāngzhù wǒmen biàn shì zhàpiàn diànhuà.)
– “Chương trình này có thể giúp chúng ta nhận diện các cuộc gọi lừa đảo.”

Ví Dụ 3:

辨識真伪是识别伪造文件的第一步。
(Biàn shì zhēnwěi shì shíbié wěizào wénjiàn de dì yī bù.)
– “Nhận diện thật giả là bước đầu tiên trong việc xác định tài liệu giả mạo.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo