Trong tiếng Đài Loan, 農村 (phát âm: nóng cūn) là từ vựng quan trọng thuộc chủ đề địa lý – xã hội. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác theo tiếng Đài Loan.
1. 農村 (nóng cūn) nghĩa là gì?
Từ 農村 trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nông thôn” hoặc “vùng quê”, chỉ khu vực nông nghiệp, làng mạc nằm ngoài thành thị. Đây là từ ghép gồm:
- 農 (nóng): Nông nghiệp
- 村 (cūn): Làng, thôn
Ví dụ cách dùng 農村 trong thực tế:
Ở Đài Loan, 農村 thường được dùng để chỉ các vùng nông nghiệp truyền thống như Đài Trung, Đài Nam, hay các huyện nông thôn phía đông.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 農村
2.1 Vai trò trong câu
農村 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 這個農村很漂亮 (Zhège nóngcūn hěn piàoliang) – Ngôi làng này rất đẹp
- Bổ ngữ: 他住在農村 (Tā zhù zài nóngcūn) – Anh ấy sống ở nông thôn
2.2 Các cụm từ thông dụng
- 農村地區 (nóngcūn dìqū): Khu vực nông thôn
- 農村生活 (nóngcūn shēnghuó): Cuộc sống nông thôn
- 農村經濟 (nóngcūn jīngjì): Kinh tế nông thôn
3. Đặt câu với từ 農村
3.1 Câu đơn giản
我喜歡農村的安靜 (Wǒ xǐhuān nóngcūn de ānjìng) – Tôi thích sự yên tĩnh của nông thôn
3.2 Câu phức tạp
雖然農村的生活比較簡單,但是空氣新鮮,食物也很健康 (Suīrán nóngcūn de shēnghuó bǐjiào jiǎndān, dànshì kōngqì xīnxiān, shíwù yě hěn jiànkāng) – Mặc dù cuộc sống nông thôn khá đơn giản, nhưng không khí trong lành và thực phẩm cũng rất tốt cho sức khỏe
4. Sự khác biệt giữa 農村 và các từ tương tự
So với 鄉村 (xiāngcūn) cũng có nghĩa “nông thôn”, 農村 nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nông nghiệp, trong khi 鄉村 mang tính văn học hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn