Giới thiệu về 边境 (biānjìng)
边境 (biānjìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “biên giới.” Đây là một thuật ngữ quan trọng không chỉ trong ngôn ngữ mà còn trong các lĩnh vực như địa lý, chính trị và xã hội. Biên giới thường được coi là đường phân chia giữa các quốc gia, vùng lãnh thổ và có thể là ranh giới địa lý tự nhiên hoặc được xác định bởi con người.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 边境
Từ 边境 (biānjìng) bao gồm hai phần: 边 (biān) có nghĩa là “rìa, biên” và 境 (jìng) có nghĩa là “địa phận, biên giới.” Khi kết hợp lại, 边境 chỉ đến khu vực nằm ở rìa của một lãnh thổ hoặc vùng đất nào đó.
Các cách sử dụng 边境 trong câu
Trong tiếng Trung, 边境 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1
我们将在边境进行检查。
(Wǒmen jiāng zài biānjìng jìnxíng jiǎnchá.) – Chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra tại biên giới.
Ví dụ 2
边境地区的安全形势非常复杂。
(Biānjìng dìqū de ānquán xíngshì fēicháng fùzá.) – Tình hình an ninh khu vực biên giới rất phức tạp.
Ví dụ 3
许多商人越过边境进行贸易。
(Xǔduō shāngrén yuèguò biānjìng jìnxíng màoyì.) – Nhiều thương nhân đã vượt qua biên giới để tiến hành thương mại.
Tại sao tìm hiểu 边境 lại quan trọng?
Việc hiểu rõ về 边境 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn giúp bạn nhận thức sâu sắc hơn về các vấn đề chính trị, văn hóa và xã hội liên quan đến biên giới. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc, kinh doanh hoặc du học tại các quốc gia nói tiếng Trung.
Liên hệ và thông tin thêm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn