Giới Thiệu Về Từ 边 (biān)
Từ 边 (biān) trong tiếng Trung có nghĩa là “bên”, “cạnh” hoặc “biên giới”. Đây là một từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực học thuật. 边 là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện vị trí và không gian.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 边
Cấu trúc ngữ pháp của 边 (biān) thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc để thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật trong không gian. Từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để hình thành các cụm từ có nghĩa.
Cấu Trúc Cơ Bản
Cấu trúc ngữ pháp thường gặp là: [Danh từ] + 边.
Ví dụ: 桌子边 (zhuōzi biān) – bên cạnh bàn.
Cách Sử Dụng 边 Trong Câu
Từ 边 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu:
- 医院边 (yīyuàn biān)
– bên cạnh bệnh viện.
- 窗户边 (chuānghù biān) – bên cửa sổ.
- 书包边 (shūbāo biān) – bên cạnh cặp sách.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 边
Dưới đây là một số câu hoàn chỉnh giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 边 trong giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ 1
在桌子边,我放了一本书。 (Zài zhuōzi biān, wǒ fàngle yī běn shū.)
Dịch: Tôi đã để một quyển sách bên cạnh bàn.
Ví Dụ 2
公园边有一家好餐厅。 (Gōngyuán biān yǒu yījiā hǎo cāntīng.)
Dịch: Bên cạnh công viên có một nhà hàng ngon.
Ví Dụ 3
她在车边等我。 (Tā zài chē biān děng wǒ.)
Dịch: Cô ấy đang đợi tôi bên xe.
Kết Luận
Từ 边 (biān) không chỉ đơn giản là một từ chỉ vị trí mà còn mang đến nhiều khả năng sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn